Để đánh giá hiệu suất và độ bền của Vòng bi tay lái chéo hàng , các phương pháp thử nghiệm khác nhau được sử dụng. Các phương pháp này đánh giá các khía cạnh khác nhau của chức năng ổ trục, chẳng hạn như khả năng tải, khả năng chống mài mòn, độ chính xác và tuổi thọ. Dưới đây là một số phương pháp thử nghiệm chính được sử dụng:
1. Kiểm tra khả năng tải:
Kiểm tra tải tĩnh: Thử nghiệm này được sử dụng để xác định khả năng chịu được tải trọng tĩnh mà không gặp phải biến dạng vĩnh viễn. Vòng bi phải chịu một tải trọng trục, xuyên tâm và mô men được chỉ định, và biến dạng được đo. Điều này đảm bảo ổ trục có thể xử lý các tải trọng dự kiến trong các ứng dụng trong thế giới thực mà không bị lỗi.
Kiểm tra tải động: Vòng bi chịu các tải động hoặc xen kẽ bắt chước các điều kiện hoạt động thực. Thử nghiệm này đánh giá mức độ của ổ trục có thể xử lý tải lặp đi lặp lại mà không làm giảm hiệu suất, mô phỏng các điều kiện như trong cần cẩu, tuabin gió hoặc máy móc hạng nặng.
2. Kiểm tra mệt mỏi:
Thử nghiệm mệt mỏi lăn: Thử nghiệm này đánh giá khả năng chống chịu lực đối với Mệt mỏi tiếp xúc (RCF), xảy ra khi tải lặp đi lặp lại gây ra thiệt hại bề mặt cho các mặt đua và con lăn. Vòng bi phải chịu tải liên tục, tuần hoàn và số lượng chu kỳ nó có thể chịu đựng trước khi đo được. Điều này rất quan trọng để ước tính tuổi thọ hoạt động của ổ trục dưới việc sử dụng liên tục.
Kiểm tra với các điều kiện tải khác nhau: Trong thử nghiệm này, ổ trục phải chịu tải dao động (cả trục và hướng tâm) để mô phỏng các điều kiện động ngoài đời thực. Mục tiêu là để xác định cách chịu được các ổ đĩa khác nhau theo thời gian và cách các điều kiện này ảnh hưởng đến độ bền của nó.
3. Kiểm tra mặc và ma sát:
Kiểm tra hao mòn: Vòng bi chịu hoạt động liên tục để mô phỏng hao mòn trong điều kiện tải bình thường. Bài kiểm tra đo lường tốc độ hao mòn của các con lăn và chủng tộc theo thời gian, giúp đánh giá khả năng mang ổ trục để duy trì hiệu suất khi sử dụng kéo dài.
Thử nghiệm ma sát: Các lực ma sát được tạo ra bởi ổ trục trong quá trình hoạt động được đo. Thử nghiệm này giúp đánh giá hiệu quả của ổ trục, vì ma sát cao hơn có thể cho thấy sự hao mòn quá mức hoặc bôi trơn kém, có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và tiêu thụ năng lượng của ổ trục.
4. Kiểm tra niêm phong và ô nhiễm:
Kiểm tra tính toàn vẹn của con dấu: Thử nghiệm này đánh giá hiệu quả của các con dấu ổ trục trong việc ngăn ngừa ô nhiễm (ví dụ: bụi, độ ẩm) xâm nhập vào ổ trục trong khi vẫn giữ được bôi trơn. Tính toàn vẹn của SEAL là rất quan trọng để duy trì hiệu suất của ổ trục trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như các ứng dụng ngoài trời hoặc công nghiệp.
Thử nghiệm bảo vệ vào Ingress (IP): Thử nghiệm này đánh giá khả năng chống chịu lực đối với bụi bẩn, bụi bẩn và nước xâm nhập. Nó mô phỏng việc tiếp xúc ngoài đời thực với các điều kiện môi trường, đảm bảo rằng ổ trục có thể thực hiện một cách đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện thách thức.
5. Bôi trơn và kiểm tra nhiệt:
Kiểm tra hiệu suất bôi trơn: Thử nghiệm này đánh giá hệ thống bôi trơn hoạt động tốt như thế nào trong các điều kiện hoạt động khác nhau. Vòng bi được thử nghiệm với các chất bôi trơn khác nhau để xác định loại và lượng tối ưu cho hoạt động trơn tru. Nó cũng đo lường hiệu quả của việc bôi trơn trong việc giảm ma sát và hao mòn.
Thử nghiệm tăng nhiệt độ: Vòng bi thường chịu nhiệt độ tăng cao để kiểm tra hiệu suất của chúng trong điều kiện nhiệt độ cao. Điều này đặc biệt phù hợp với vòng bi sẽ hoạt động trong môi trường khắc nghiệt trong đó dao động nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến cả chất bôi trơn và tính chất vật liệu của ổ trục.
6. Kiểm tra độ chính xác và kiểm tra độ chính xác:
Kiểm tra độ chính xác xoay: Độ chính xác của ổ trục được kiểm tra bằng cách đo độ lệch trong vòng quay của vòng ngoài hoặc vòng trong trong khi hoạt động. Thử nghiệm này đánh giá mức độ chính xác của ổ trục duy trì độ chính xác xoay dưới cả tải trọng nhẹ và nặng, đảm bảo rằng nó có thể thực hiện trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác vị trí cao.
Thử nghiệm Runout: Thử nghiệm này đánh giá các loại chạy xuyên tâm (độ lệch so với chuyển động tròn thực sự) của đường đua và con lăn mang. Runout quá mức có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ổ trục, đặc biệt là trong các ứng dụng chính xác cao như robot và thiết bị y tế.
7. Rung và kiểm tra nhiễu:
Kiểm tra độ rung: Vòng bi được đo các phép đo rung để xác định cách chúng phản ứng với các điều kiện tải động. Rung quá mức có thể chỉ ra sự liên kết kém, giải phóng mặt bằng quá mức hoặc mặc, có thể làm giảm tuổi thọ và ổn định hoạt động của Vòng bi.
Kiểm tra tiếng ồn: Thử nghiệm này đo lượng tiếng ồn được tạo ra bởi ổ trục trong quá trình hoạt động. Mức độ nhiễu cao có thể là một chỉ số về các khiếm khuyết nội bộ, sai lệch hoặc bôi trơn kém, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự hài lòng của người dùng.
8. Kiểm tra môi trường và độ bền:
Thử nghiệm kháng ăn mòn: Vòng bi được tiếp xúc với môi trường ăn mòn (ví dụ: nước mặn hoặc hóa chất) để đánh giá mức độ tốt của vật liệu chống ăn mòn. Thử nghiệm này rất cần thiết cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như hàng hải hoặc ngành công nghiệp hóa học.
Thử nghiệm độ cao và nhiệt độ thấp: Các thử nghiệm này mô phỏng các điều kiện môi trường khắc nghiệt để đảm bảo ổ trục có thể hoạt động dưới nhiệt độ thấp hoặc độ cao, trong đó các đặc tính bôi trơn và vật liệu có thể bị ảnh hưởng.
9. Kiểm tra độ bền:
Kiểm tra vòng đời: Vòng bi trải qua vòng quay liên tục trong thời gian dài trong khi chịu tải trọng và điều kiện môi trường để mô phỏng tuổi thọ của nó. Điều này giúp các nhà sản xuất ước tính tuổi thọ dịch vụ của ổ trục và xác định các điểm thất bại tiềm năng trong thiết kế.
Dự đoán cuộc sống dịch vụ: Dựa trên kết quả của các thử nghiệm độ bền, các nhà sản xuất có thể dự đoán tuổi thọ dịch vụ dự kiến của ổ trục trong các điều kiện hoạt động cụ thể, điều này rất quan trọng để lập kế hoạch bảo trì và đánh giá độ tin cậy.
10. Kiểm tra cài đặt và căn chỉnh:
Kiểm tra lắp ráp và căn chỉnh: Cài đặt và căn chỉnh thích hợp là rất quan trọng cho hiệu suất tối ưu. Các phương pháp thử nghiệm đảm bảo rằng ổ trục có thể được lắp ráp và căn chỉnh chính xác mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của nó hoặc gây ra ứng suất không đáng có trên các thành phần.